Phiên âm : zuǐ zuǐ shé shé.
Hán Việt : chủy chủy thiệt thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口舌爭辯, 含有辯駁、埋怨、責難、譏諷等意思。《儒林外史》第四回:「若到莊上來, 他家那佃戶又走過來嘴嘴舌舌, 纏個不清。」也作「嘴舌」。