VN520


              

嘴嘴舌舌

Phiên âm : zuǐ zuǐ shé shé.

Hán Việt : chủy chủy thiệt thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口舌爭辯, 含有辯駁、埋怨、責難、譏諷等意思。《儒林外史》第四回:「若到莊上來, 他家那佃戶又走過來嘴嘴舌舌, 纏個不清。」也作「嘴舌」。


Xem tất cả...