Phiên âm : zuǐ kěn dì.
Hán Việt : chủy 啃 địa.
Thuần Việt : chúi nhủi; chúi lủi; chúi đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chúi nhủi; chúi lủi; chúi đầu脸朝下跌倒