VN520


              

嘴兒

Phiên âm : zuǐr.

Hán Việt : chủy nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.口齒、口才。如:「嘴兒甜甘」。2.器物尖形突出的部分。如:「茶壺嘴兒」、「煙袋嘴兒」。


Xem tất cả...