Phiên âm : zuǐr.
Hán Việt : chủy nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.口齒、口才。如:「嘴兒甜甘」。2.器物尖形突出的部分。如:「茶壺嘴兒」、「煙袋嘴兒」。