Phiên âm : zuǐ yán.
Hán Việt : chủy nghiêm.
Thuần Việt : kín miệng; nói năng thận trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kín miệng; nói năng thận trọng嘴紧;嘴稳