Phiên âm : jiā yán shàn xìng.
Hán Việt : gia ngôn thiện hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美善的言語與良好的行為。元.關漢卿〈謝天香.第一折》:「我料賢弟必有嘉言善行, 教訓老夫咱。」也作「嘉言懿行」。