VN520


              

嘉會

Phiên âm : jiā huì.

Hán Việt : gia hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 盛會, .

Trái nghĩa : , .

♦Bữa tiệc lớn. ◇Tấn Thư 晉書: Gia hội trí tửu, Gia tân sung đình (Nhạc chí thượng 樂志上) Tiệc lớn bày rượu, Tân khách đầy sân.
♦Cơ hội khó gặp. ◇Lí Lăng 李陵: Gia hội nan tái ngộ, Tam tải vi thiên thu 嘉會難再遇, 三載為千秋 (Dữ Tô Vũ 與蘇武) Cơ hội khó gặp lại, Ba năm bằng nghìn năm.


Xem tất cả...