Phiên âm : jiā wèn.
Hán Việt : gia vấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美好的聲譽。南朝宋.謝靈運〈撰征賦〉:「啟仲尼之嘉問, 告性命以依方。」