Phiên âm : chī diǎn.
Hán Việt : xi điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘲笑指摘。唐.杜甫〈戲為六絕句〉六首之一:「今人嗤點流傳賦, 不覺前賢畏後生。」