Phiên âm : chī zhī yǐ bí.
Hán Việt : xi chi dĩ tị.
Thuần Việt : dè bỉu; xì mũi coi thường; khịt mũi khó chịu; khịt.
Đồng nghĩa : 不屑一顧, .
Trái nghĩa : 拍案叫絕, 另眼相看, .
dè bỉu; xì mũi coi thường; khịt mũi khó chịu; khịt mũi khinh bỉ用鼻子吭气,表示看不起