VN520


              

嗤詆

Phiên âm : chī dǐ.

Hán Việt : xi để.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏笑、詆毀。北齊.顏之推《顏氏家訓.勉學》:「軍國經綸, 略無施用, 故為武人俗吏, 所共嗤詆。」《新唐書.卷一二四.姚崇傳》:「無論曲直, 均受嗤詆。」