Phiên âm : sǎng yīn.
Hán Việt : tảng âm.
Thuần Việt : giọng hát; giọng nói.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọng hát; giọng nói说话或歌唱的声音sǎngyīn hóngliàng.giọng hát vang vang.