Phiên âm : sǎng mén.
Hán Việt : tảng môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音、嗓音。例啦啦隊為了幫隊友加油, 嗓門都喊啞了。聲音、嗓音。如:「啦啦隊為了幫隊友加油, 嗓門都喊啞了。」