Phiên âm : sǎng zi.
Hán Việt : tảng tử.
Thuần Việt : cổ họng; cuống họng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ họng; cuống họng喉咙sǎngzǐténg.đau họng.giọng嗓音放开嗓子唱.fàngkāi sǎngzǐ chàng.cất giọng hát.