Phiên âm : sǎng ménr.
Hán Việt : tảng môn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喉嚨裡發出的聲音。如:「他們倆越說嗓門兒越大, 漸漸的就吵了起來。」