Phiên âm : sǎng kē.
Hán Việt : tảng khái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏笑、諷刺。元.戴善甫《翫江亭》第一折:「他嗓磕我這條腿哩!」