Phiên âm : sǎngr.
Hán Việt : tảng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.喉嚨。如:「今日感冒, 嗓兒發不出聲音。」2.喉嚨裡發出的聲音。如:「她嗓兒蠻清脆的。」