VN520


              

嗓兒

Phiên âm : sǎngr.

Hán Việt : tảng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.喉嚨。如:「今日感冒, 嗓兒發不出聲音。」2.喉嚨裡發出的聲音。如:「她嗓兒蠻清脆的。」