Phiên âm : wèi yǎn.
Hán Việt : uy nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀看、飽眼福。元.無名氏《看錢奴》第二折:「我數番家分付他, 或兒或女尋一個來與我兩口兒喂眼。」《金瓶梅》第四六回:「上畫兒只畫兒半邊兒, 平白放出做甚麼?與人家喂眼兒!」