Phiên âm : wèi yǎng.
Hán Việt : uy dưỡng.
Thuần Việt : nuôi nấng; nuôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nuôi nấng; nuôi (cho ăn, chăm sóc về đời sống)给幼儿或动物东西吃,并照顾其生活,使能成长