VN520


              

喂偏食

Phiên âm : wèi piān shí.

Hán Việt : uy thiên thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻給予特殊照顧。如:「受老師喂偏食的人, 往往會被同學孤立。」