VN520


              

喀斯特

Phiên âm : kā sī tè.

Hán Việt : khách tư đặc.

Thuần Việt : dung nham Các-xtơ; đá vôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dung nham Các-xtơ; đá vôi
指岩溶,由亚得里亚海岸的喀斯特(Karst) 高地而得名


Xem tất cả...