VN520


              

喀喀

Phiên âm : kè kè.

Hán Việt : khách khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。嘔吐聲。《列子.卷八.說符》:「兩手據地而歐之, 不出, 喀喀然遂伏而死。」


Xem tất cả...