Phiên âm : kè kè.
Hán Việt : khách khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。嘔吐聲。《列子.卷八.說符》:「兩手據地而歐之, 不出, 喀喀然遂伏而死。」