Phiên âm : wèn tí shào nián.
Hán Việt : vấn đề thiểu niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因心理上或生理上有缺陷, 或社會適應欠佳, 而違反少年規範、不為社會所接受的偏行為的少年。有的可能受違警處分, 有的可能受司法程序處理。