Phiên âm : shāng pǐn féi liào.
Hán Việt : thương phẩm phì liệu.
Thuần Việt : phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá商业部门供应的肥料,如豆饼、骨粉、化肥等