VN520


              

商品肥料

Phiên âm : shāng pǐn féi liào.

Hán Việt : thương phẩm phì liệu.

Thuần Việt : phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân bón do thương nghiệp cung cấp; phân bón hàng hoá
商业部门供应的肥料,如豆饼、骨粉、化肥等


Xem tất cả...