Phiên âm : shāng pǐn liú tōng.
Hán Việt : thương phẩm lưu thông.
Thuần Việt : lưu thông hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu thông hàng hoá以货币为媒介的商品交换