VN520


              

商談

Phiên âm : shāng tán.

Hán Việt : thương đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 閑談, .

商議談論。例兩國部長商談關稅的降幅, 預料將有重大決定。
商議談論。如:「公司董事們正在商談下年度的新計劃。」

trao đổi; thương lượng; bàn bạc。
口頭商量。


Xem tất cả...