VN520


              

啄食

Phiên âm : zhuó shí.

Hán Việt : trác thực.

Thuần Việt : mổ; nhặt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mổ; nhặt (chim lấy thức ăn)
(指鸟)用嘴取食