VN520


              

啄啄

Phiên âm : zhuó zhuó.

Hán Việt : trác trác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦(Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim gà mổ ăn. Lóc cóc, lách cách. ◇Hàn Dũ 韓愈: Bác bác trác trác, Hữu khách chí môn 剝剝啄啄, 有客至門 (Bác trác hành 剝啄行) Cộc cộc, lách cách, Có khách đến nhà.