Phiên âm : zhuó zhuó.
Hán Việt : trác trác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦(Trạng thanh) Tiếng gõ cửa, tiểng chim gà mổ ăn. Lóc cóc, lách cách. ◇Hàn Dũ 韓愈: Bác bác trác trác, Hữu khách chí môn 剝剝啄啄, 有客至門 (Bác trác hành 剝啄行) Cộc cộc, lách cách, Có khách đến nhà.