Phiên âm : zhuó zhēnr.
Hán Việt : trác châm nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
簪子, 婦人頭飾之一。《金瓶梅》第一二回:「應伯爵推鬥桂姐親嘴, 把頭上金啄針兒戲了。」