Phiên âm : huàn xǐng.
Hán Việt : hoán tỉnh.
Thuần Việt : tỉnh lại; đánh thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tỉnh lại; đánh thức叫醒tā bǎ wǒ cóng shùimèngzhōng huànxǐng.anh ấy đánh thức tôi dậy.thức tỉnh; làm tỉnh ngộ使醒悟唤醒民众huànxǐng mínzhòngthức tỉnh quần chúng