VN520


              

唤醒

Phiên âm : huàn xǐng.

Hán Việt : hoán tỉnh.

Thuần Việt : tỉnh lại; đánh thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tỉnh lại; đánh thức
叫醒
tā bǎ wǒ cóng shùimèngzhōng huànxǐng.
anh ấy đánh thức tôi dậy.
thức tỉnh; làm tỉnh ngộ
使醒悟
唤醒民众
huànxǐng mínzhòng
thức tỉnh quần chúng