Phiên âm : huàn tou.
Hán Việt : hoán đầu.
Thuần Việt : tiếng rao; tiếng rao hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếng rao; tiếng rao hàng街头流动的小贩或服务性行业的人(如磨刀的理发的)用来招引顾客的各种响器