VN520


              

唤起

Phiên âm : huàn qǐ.

Hán Việt : hoán khởi.

Thuần Việt : gọi dậy; kêu gọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gọi dậy; kêu gọi
号召使奋起
引起(注意回忆等)