VN520


              

唠嗑

Phiên âm : lào kē.

Hán Việt : lao hạp.

Thuần Việt : tán gẫu; chuyện phiếm; tán dóc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tán gẫu; chuyện phiếm; tán dóc
闲谈;聊天儿
méishì de shíhòu,jīgè rén jìu còu zài yīkuàiér láokè.
lúc rãnh rỗi, mọi người xúm lại tán gẫu.
昨天我跟我大哥唠了会儿嗑.
zuótiān wǒ gēn wǒ dàgē láo le hùiér kè.
hôm qua tôi và ông