Phiên âm : láo dao.
Hán Việt : lao thao.
Thuần Việt : lải nhải; lảm nhảm; càm ràm; lắm mồm; ba hoa; ríu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lải nhải; lảm nhảm; càm ràm; lắm mồm; ba hoa; ríu rít说起来没完没了;絮叨;唠唠叨叨láo dāo bàntiān.lải nhải suốt cả buổi.