Phiên âm : āi shēng tàn qì.
Hán Việt : ai thanh thán khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因苦悶、傷感或痛苦而發出嘆息的聲音。《紅樓夢》第三三回:「我看你臉上一團思欲愁悶氣色, 這會子又咳聲歎氣。你那些還不足, 還不自在?無故這樣, 卻是為何?」《文明小史》第二八回:「西卿因縣裡不見, 大是沒趣, 回到家裡, 唉聲歎氣, 就同那落第的秀才一般。」也作「唉聲嘆氣」。