Phiên âm : āi shēng tàn qì.
Hán Việt : ai thanh thán khí.
Thuần Việt : than thở; thở vắn than dài; rên rỉ; rên siết; rền .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than thở; thở vắn than dài; rên rỉ; rên siết; rền rĩ; than van; kêu van; thở dài tuyệt vọng因伤感、烦闷或痛苦而发出叹息的声音