VN520


              

唉唷

Phiên âm : āi yō.

Hán Việt : ai 唷.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘆詞。表示驚訝或痛苦。例唉唷, 我的頭好痛。
嘆詞。表示驚訝或痛苦。如:「唉唷, 那小孩摔倒了!」