Phiên âm : āi yō.
Hán Việt : ai 唷.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘆詞。表示驚訝或痛苦。例唉唷, 我的頭好痛。嘆詞。表示驚訝或痛苦。如:「唉唷, 那小孩摔倒了!」