VN520


              

唇齿相依

Phiên âm : chún chǐ xiāng yī.

Hán Việt : thần xỉ tương y.

Thuần Việt : khắng khít; gắn bó; gắn bó như môi với răng; gắn b.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắng khít; gắn bó; gắn bó như môi với răng; gắn bó như thịt với xương
比喻关系密切,互相依存