Phiên âm : chún chǐ.
Hán Việt : thần xỉ.
Thuần Việt : gắn bó; môi với răng; mật thiết; gần gũi; bình luậ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gắn bó; môi với răng; mật thiết; gần gũi; bình luận; nghị luận比喻互相接近而且有共同利害的两方面