VN520


              

唇裂

Phiên âm : chún liè.

Hán Việt : thần liệt.

Thuần Việt : sứt môi; hở vòm miệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sứt môi; hở vòm miệng
先天性畸形,上唇直着裂开,饮食不方便,说话不清楚也叫兔唇,通称豁嘴