Phiên âm : chún liè.
Hán Việt : thần liệt.
Thuần Việt : sứt môi; hở vòm miệng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sứt môi; hở vòm miệng先天性畸形,上唇直着裂开,饮食不方便,说话不清楚也叫兔唇,通称豁嘴