VN520


              

唇红齿白

Phiên âm : chún hóng chǐ bái.

Hán Việt : thần hồng xỉ bạch.

Thuần Việt : môi hồng răng trắng; xinh đẹp; đẹp đẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môi hồng răng trắng; xinh đẹp; đẹp đẽ
口唇鲜红,牙齿洁白比喻人面貌美丽