VN520


              

唇亡齿寒

Phiên âm : chún wáng chǐ hán.

Hán Việt : thần vong xỉ hàn.

Thuần Việt : môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật thiết
嘴唇没有了,牙齿就会觉得冷比喻关系密切,利害相关