Phiên âm : chún wáng chǐ hán.
Hán Việt : thần vong xỉ hàn.
Thuần Việt : môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật thiết嘴唇没有了,牙齿就会觉得冷比喻关系密切,利害相关