VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唇
Phiên âm :
chún.
Hán Việt :
thần .
Thuần Việt :
Môi.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Môi
唇 (chún) : Môi
唇齿音 (chún chǐ yīn) : âm môi răng
唇线笔 (chún xiàn bǐ) : Chì viền môi
唇齿相依 (chún chǐ xiāng yī) : khắng khít; gắn bó; gắn bó như môi với răng; gắn b
唇亡齿寒 (chún wáng chǐ hán) : môi hở răng lạnh; máu chảy ruột mềm; quan hệ mật t
唇枪舌剑 (chún qiāng shé jiàn) : lời lẽ đanh thép; lý luận sắc bén; nói năng bốp ch
唇吻 (chún wěn) : mồm mép; miệng lưỡi
唇红齿白 (chún hóng chǐ bái) : môi hồng răng trắng; xinh đẹp; đẹp đẽ
唇膏 (chúngāo) : son môi; sáp môi
唇音 (chún yīn) : âm môi; âm phát ra bằng môi
唇舌 (chún shé) : lời lẽ; bàn cãi; lời nói; câu văn; từ ngữ
唇彩 (chún cǎi) : Son bóng
唇齿 (chún chǐ) : gắn bó; môi với răng; mật thiết; gần gũi; bình luậ
唇裂 (chún liè) : sứt môi; hở vòm miệng