Phiên âm : suō tiáo.
Hán Việt : toa điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教唆、搬弄是非。《劉知遠諸宮調.第一》:「喚作進兒, 超兒, 聽人唆調, 與俺怒叫暄。」《清平山堂話本.快嘴李翠蓮記》:「小姑你好不賢良, 便去房中唆調娘, 若是婆婆打殺我, 活捉你去見閻王。」也作「挑唆」。