VN520


              

唆弄

Phiên âm : suō nòng.

Hán Việt : toa lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

教唆指使。《二十年目睹之怪現狀》第五八回:「就是他拿了這五百多元, 我想也未必是他自己起意, 必是有人唆弄他的。」也作「唆擺」、「唆掇」、「唆嘴」。