Phiên âm : suō shǐ.
Hán Việt : toa sử.
Thuần Việt : xui khiến; khêu giục; xúc xiểm.
Đồng nghĩa : 教唆, .
Trái nghĩa : 勸告, .
xui khiến; khêu giục; xúc xiểm指使或挑动别人去做坏事