VN520


              

唆使

Phiên âm : suō shǐ.

Hán Việt : toa sử.

Thuần Việt : xui khiến; khêu giục; xúc xiểm.

Đồng nghĩa : 教唆, .

Trái nghĩa : 勸告, .

xui khiến; khêu giục; xúc xiểm
指使或挑动别人去做坏事