VN520


              

員領

Phiên âm : yuán lǐng.

Hán Việt : viên lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時官吏的禮服。《喻世明言.卷一九.楊謙之客舫遇俠僧》:「只見階下有個穿紅布員領、戴頂方頭巾的士人。」《儒林外史》第三回:「只見那張鄉紳下了轎進來, 頭戴紗帽, 身穿葵花色員領, 金帶、皂靴。」