Phiên âm : yuán biàn.
Hán Việt : viên biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文武官員。《清史稿.卷一二○.食貨志一》:「且人民既少, 稽察無難, 惟在各督撫嚴飭文武員弁編立保甲。」《官場現形記》第五六回:「拿獲大盜, 所有出力員弁, 叩求憲恩, 准予獎勵。」