VN520


              

哑铃

Phiên âm : yǎ líng.

Hán Việt : ách linh.

Thuần Việt : tạ tay .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tạ tay (dụng cụ thể thao, làm bằng sắt hoặc gỗ, hai đầu hình tròn, phần giữa nhỏ, cầm tay để thực hiện các động tác)
体操器械,用木头或铁制成,两头呈球形,中间较细,用手握住做各种动作