Phiên âm : yǎ líng.
Hán Việt : ách linh.
Thuần Việt : tạ tay .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạ tay (dụng cụ thể thao, làm bằng sắt hoặc gỗ, hai đầu hình tròn, phần giữa nhỏ, cầm tay để thực hiện các động tác)体操器械,用木头或铁制成,两头呈球形,中间较细,用手握住做各种动作