Phiên âm : yǎ jù.
Hán Việt : ách kịch.
Thuần Việt : kịch câm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kịch câm不用对话或歌唱而只用动作和表情来表达剧情的戏剧