VN520


              

哑场

Phiên âm : yǎ chǎng.

Hán Việt : ách tràng.

Thuần Việt : phòng họp tẻ ngắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng họp tẻ ngắt (do không người phát biểu)
冷场2.